Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ressentir


[se ressentir]
tự động từ
còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả
Se ressentir d'une opération
còn chịu ảnh hưởng của lần phẫu thuật
Se ressentir de la guerre
còn chịu hậu quả chiến tranh
còn mang dấu vết
Se ressentir du goût du temps
còn mang dấu vết thị hiếu của thời đại
s'en ressentir pour
(thông tục) cảm thấy sung sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.